[Đặc sản Đài Loan] - Những món ăn không bao giờ xuất hiện trong menu (1)
Viết:Hello VietNam
Đối với mọi quốc gia, ẩm thực - ăn uống là một yếu tố đóng vai trò quan trọng trong nền văn hóa bản địa. Như trong tiếng Việt, “ăn” được xuất hiện rất nhiều trong cách dùng từ như là ăn nói, ăn học, ăn chơi, ăn diện, ăn nằm,… Không chỉ xuất hiện ở Việt Nam, tại Đài Loan chúng ta cũng thường xuyên bắt gặp hiện tượng này trong tiếng Trung, đó là dùng từ “吃”(ăn) để chỉ các sự vật, sự việc và hành vi trong cuộc sống. Hãy cùng Hello Vietnam tìm hiểu những từ lóng có từ “ăn” trong tiếng Trung nhé. |
Ăn + đậu hũ = ăn đậu hũ???
Không phải nha, 吃豆腐 mang nghĩa bị sàm sỡ hoặc miêu tả hành vi sàm sỡ người khác. Cần chú ý cách dùng 吃豆腐 trong tiếng Trung.
Ví dụ nè: A被B吃豆腐。(A bị B sàm sỡ (dê)).
B吃了A的豆腐。(B dê (sàm sỡ) A).
Vậy nên khi dùng cụm từ này, cần lưu ý để không nói nhầm nha.
Ăn + cỏ non = ăn cỏ non???
Trong tiếng Trung thường có câu “trâu già gặm cỏ non” 「老牛吃嫩草」là để chỉ các cặp đôi chênh lệch tuổi tác lớn, nam giới hơn nữ giới nhiều tuổi. Trong tiếng Việt thì có câu “dê già gặm cỏ non” cũng mang nghĩa tương đương như vậy.
屁股吃內褲 chỉ việc quần nhỏ bị dính vào “mờ - ông”
Ăn + thơm = ???
吃香 chỉ việc được hoan nghênh, được ưa chuộng, ví dụ như 「現在做這一行很吃香」(Bây giờ làm ngành này rất hot).
吃驚 có nghĩa là giật mình, sợ hãi, hoảng hốt.
Ăn + dưa = Ăn dưa?
吃瓜 dùng để miêu tả trạng thái theo dõi, quan sát nhưng không phát biểu, bày tỏ ý kiến về một sự việc nào đó, theo cách dùng của cộng đồng mạng là “hít drama”.
Ăn + đỏ = ???
吃紅 chỉ việc trên bàn cá độ, người thắng sẽ chia một phần tiền thắng cược cho người khác, như “phát lộc” trong tiếng Việt; cách dùng cụ thể như 「快來!這一百塊錢給你吃紅!」(Nhanh lên! Cho anh/chị/em/bạn 100 tiền phát lộc đó!). Tuy nhiên chúng ta chỉ nên biết cách dùng từ, chứ đừng đam mê cá độ nha các bạn.
Đọc thêm, tại: [Đặc sản Đài Loan] - Những món ăn không bao giờ xuất hiện trong menu (2)
Đọc thêm, tại: [Đặc sản Đài Loan] - Những món ăn không bao giờ xuất hiện trong menu (3)